Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_U-23_quốc_gia_Các_Tiểu_vương_quốc_Ả_Rập_Thống_nhất Các kỷ lục giải đấuKỷ lục Thế vận hội Mùa hè | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Kết quả | Vị trí | ST | T | H | B | BT | BB |
1992 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
1996 | ||||||||
2000 | ||||||||
2004 | ||||||||
2008 | ||||||||
2012 | Vòng bảng | 15th | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 |
2016 | Không vượt qua vòng loại | |||||||
2020 | ||||||||
2024 | [chưa xác định] | |||||||
2028 | ||||||||
Tổng số | Vòng bảng | 0 / 8 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 |
Đại hội Thể thao châu Á | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | ST | T | H | B | BT | BB |
2002 | Vòng bảng | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 |
2006 | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 7 | |
2010 | Huy chương bạc | 7 | 4 | 2 | 1 | 9 | 2 |
2014 | Tứ kết | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 3 |
2018 | Huy chương đồng | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 9 |
Tổng số | 5/5 | 24 | 8 | 7 | 9 | 32 | 25 |
Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | ST | T | H | B | BT | BB |
2013 | Tứ kết | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 |
2016 | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | |
2018 | Không vượt qua vòng loại | ||||||
2020 | Tứ kết | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 6 |
Tổng số | 4/4 | 12 | 4 | 5 | 3 | 11 | 13 |
Giải vô địch bóng đá U-23 GCC | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Vòng | ST | T | H | B | BT | BB |
2008 | Không tham dự | ||||||
2010 | Vô địch | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 |
2011 | Á quân | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 4 |
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_U-23_quốc_gia_Các_Tiểu_vương_quốc_Ả_Rập_Thống_nhất Các kỷ lục giải đấuLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí MinhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_U-23_quốc_gia_Các_Tiểu_vương_quốc_Ả_Rập_Thống_nhất